Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bas.tɔ.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bastonnade
/bas.tɔ.nad/
bastonnades
/bas.tɔ.nad/

bastonnade gc /bas.tɔ.nad/

  1. Trận đòn.
    Recevoir une bastonnade — bị một trận đòn

Tham khảo

sửa