Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæs.tɜː.di/

Danh từ

sửa

bastardy /ˈbæs.tɜː.di/

  1. Tính chất con đẻ hoang.
  2. Sự đẻ hoang.

Tham khảo

sửa