Tiếng Anh

sửa
 
bassoon

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp basson.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bassoon (số nhiều bassoons)

  1. (Âm nhạc) Kèn fagôt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Phần Lan

sửa

Danh từ

sửa

bassoon

  1. Dạng illative số ít của basso