bassoon
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp basson.
Cách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /bəˈsuːn/
(tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: bə-so͞onʹ, IPA(ghi chú): /bəˈsun/
- Tách âm: bas‧soon
(tập tin) - Vần: -uːn
Danh từ
sửabassoon (số nhiều bassoons)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "bassoon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Phần Lan
sửaDanh từ
sửabassoon