Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bas.kuʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
basse-cour
/bas.kuʁ/
basses-cours
/bas.kuʁ/

basse-cour gc /bas.kuʁ/

  1. Sân gà vịt.
  2. Gà vịt, gia cầm.

Tham khảo

sửa