Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít basill basillen
Số nhiều basiller basillene

basill

  1. L. (Y) Vi trùng, vi khuẩn.
    Tuberkulose skyldes en type basill.
    Tánh đam mê, tật say mê. å bli bitt av (bingo) basillen

Tham khảo

sửa