Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæʃ.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

bashfulness /ˈbæʃ.fəl.nəs/

  1. Sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ.

Tham khảo

sửa