Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
basaner
ngoại động từ
Làm
sạm
đi.
Le soleil basane la peau
— mặt trời làm sạm da
Tham khảo
sửa
"
basaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)