Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.ta.vɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bartavelle
/baʁ.ta.vɛl/
bartavelles
/baʁ.ta.vɛl/

bartavelle gc /baʁ.ta.vɛl/

  1. (Động vật học) Gà gô đỏ.

Tham khảo

sửa