bartavelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.ta.vɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bartavelle /baʁ.ta.vɛl/ |
bartavelles /baʁ.ta.vɛl/ |
bartavelle gc /baʁ.ta.vɛl/
- (Động vật học) Gà gô đỏ.
Tham khảo
sửa- "bartavelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)