Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.ˌruːm/

Danh từ

sửa

barroom /ˈbɑːr.ˌruːm/

  1. Xe cút kít ((cũng) wheel barroom).
  2. Cáng ((cũng) hand barroom).
  3. Xe ba gác ((cũng) coster's barroom).

Tham khảo

sửa