Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
barrissement
/ba.ʁis.mɑ̃/
barrissements
/ba.ʁis.mɑ̃/

barrissement /ba.ʁis.mɑ̃/

  1. Tiếng (voi).

Tham khảo

sửa