barrissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barrissement /ba.ʁis.mɑ̃/ |
barrissements /ba.ʁis.mɑ̃/ |
barrissement gđ /ba.ʁis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "barrissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)