barrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barrique /ba.ʁik/ |
barriques /ba.ʁik/ |
barrique gc /ba.ʁik/
- Thùng.
- Mettre du vin en barrique — đóng rượu vang vào thùng
- Être gros comme une barrique — (thân mật) to như cái thùng (người)
- Une barrique d’huile — một thùng dầu
Tham khảo
sửa- "barrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)