barracking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛr.ə.kiɳ/
Động từ
sửabarracking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của barrack.
Danh từ
sửabarracking (số nhiều barrackings)
Tham khảo
sửa- "barracking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)