Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛr.ə.kiɳ/

Động từ

sửa

barracking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của barrack.

Danh từ

sửa

barracking (số nhiều barrackings)

  1. Sự phản đối của khán giả bằng cách la ó.

Tham khảo

sửa