Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛr.ə.nət/

Danh từ

sửa

baronet /ˈbɛr.ə.nət/

  1. Tòng nam tước.

Ngoại động từ

sửa

baronet ngoại động từ /ˈbɛr.ə.nət/

  1. Phong tòng nam tước.

Tham khảo

sửa