Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barneskje barneskjea, barneskjeen
Số nhiều barneskjeer barneskjeene

barneskje gđc

  1. Muỗng cà phê loại to.
    en barneskje to ganger daglig

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa