Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barnepike barnepikka, barnepikken
Số nhiều barnepikker barnepikkene

barnepike gđc

  1. Cô gái giữ trẻ.
    Det var vanligere å ha barnepike før i tiden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa