barnemishandling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnemishandling | barnemishandling a, barnemishandlingen |
Số nhiều | — | — |
barnemishandling gđc
Tham khảo
sửa- "barnemishandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)