Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bariolures
/ba.ʁjɔ.lyʁ/
bariolures
/ba.ʁjɔ.lyʁ/

bariolure gc

  1. Vẻ sặc sỡ; màu sặc sỡ.

Tham khảo

sửa