Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barhä
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Saho
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Tham khảo
Tiếng Saho
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với
tiếng Afar
baxá
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baˈɽa/
Tách âm:
barhä
Danh từ
sửa
barhä
gc
(
masculine
barha
,
số nhiều
cindham
gđ
)
Con gái
(
của cha mẹ
)
.
Biến cách
sửa
Bản mẫu:ssy-decl
Tham khảo
sửa
Bản mẫu:R:ssy:Vergari:2007