Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baʁ.bɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barbon
/baʁ.bɔ̃/
barbons
/baʁ.bɔ̃/
barbon
gđ
/baʁ.bɔ̃/
(
Đùa cợt; hài hước
)
Ông lão
.
Tham khảo
sửa
"
barbon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)