Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑːr.ˈbɪ.tʃə.rət/

Danh từ

sửa

barbiturate /bɑːr.ˈbɪ.tʃə.rət/

  1. Một loại thuốc an thần.

Tham khảo

sửa