Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.ˌbɛr.i/

Danh từ

sửa

barberry /ˈbɑːr.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Giống cây hoàng liên gai.

Tham khảo

sửa