Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbarity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑːr.ˈbær.ə.ti/
Danh từ
sửa
barbarity
/bɑːr.ˈbær.ə.ti/
Tính chất
dã man
;
hành động
dã man
.
Sự
thô tục
,
sự
thô bỉ
(văn, lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
barbarity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)