Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɑːr.ˈbær.ə.ti/

Danh từ sửa

barbarity /bɑːr.ˈbær.ə.ti/

  1. Tính chất dã man; hành động dã man.
  2. Sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói... ).

Tham khảo sửa