Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑːr.ˈbɛr.ɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

barbarically /bɑːr.ˈbɛr.ɪ.kəl.li/

  1. Man rợ, dã man.

Tham khảo

sửa