Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ʁa.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baratin
/ba.ʁa.tɛ̃/
baratins
/ba.ʁa.tɛ̃/

baratin /ba.ʁa.tɛ̃/

  1. (Thông tục) Lời tán, lời phỉnh.

Tham khảo

sửa