baragouineur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁa.ɡwi.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | baragouineuse /ba.ʁa.ɡwi.nøz/ |
baragouineuses /ba.ʁa.ɡwi.nøz/ |
Số nhiều | baragouineuse /ba.ʁa.ɡwi.nøz/ |
baragouineuses /ba.ʁa.ɡwi.nøz/ |
Tham khảo
sửa- "baragouineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)