baptistère
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | baptistère /ba.tis.tɛʁ/ |
baptistère /ba.tis.tɛʁ/ |
Số nhiều | baptistère /ba.tis.tɛʁ/ |
baptistère /ba.tis.tɛʁ/ |
baptistère
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "baptistère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)