Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao chiếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
ʨiəm
˧˥
ɓaːw
˧˥
ʨiə̰m
˩˧
ɓaːw
˧˧
ʨiəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
ʨiəm
˩˩
ɓaːw
˧˥˧
ʨiə̰m
˩˧
Động từ
sửa
bao chiếm
Chiếm đoạt; giành
tài sản
chung làm tài sản riêng.
Bao chiếm
ruộng đất.