Tiếng Đông Hương

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 板箱.

Danh từ

sửa

banxiang

  1. tủ.

Tham khảo

sửa
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.