Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃.ljø/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
banlieue
/bɑ̃.ljø/
banlieues
/bɑ̃.ljø/

banlieue gc /bɑ̃.ljø/

  1. Ngoại ô, ngoại thành.

Tham khảo

sửa