Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈpæ.nɪk/

Danh từ sửa

banking panic / ˈpæ.nɪk/

  1. ((econ)) Cơn hoảng loạn ngân hàng.

Tham khảo sửa