Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.nɪʃ.mənt/

Danh từ sửa

banishment /ˈbæ.nɪʃ.mənt/

  1. Sự đày, sự trục xuất.
  2. Sự xua đuổi.

Tham khảo sửa