Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæŋ.ɡəl/

Danh từ

sửa

bangle /ˈbæŋ.ɡəl/

  1. Vòng (đeo cổ tay, cổ chân).

Tham khảo

sửa