Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbæn.də.ˈri(l).jə/

Danh từ

sửa

banderilla /ˌbæn.də.ˈri(l).jə/

  1. Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng).

Tham khảo

sửa