Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.nan.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bananeraie
/ba.nan.ʁɛ/
bananeraie
/ba.nan.ʁɛ/

bananeraie gc /ba.nan.ʁɛ/

  1. Nông trường chuối.

Tham khảo

sửa