bananeraie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.nan.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bananeraie /ba.nan.ʁɛ/ |
bananeraie /ba.nan.ʁɛ/ |
bananeraie gc /ba.nan.ʁɛ/
Tham khảo
sửa- "bananeraie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bananeraie /ba.nan.ʁɛ/ |
bananeraie /ba.nan.ʁɛ/ |
bananeraie gc /ba.nan.ʁɛ/