Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bambin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑ̃.bɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bambin
/bɑ̃.bɛ̃/
bambins
/bɑ̃.bɛ̃/
bambin
gđ
/bɑ̃.bɛ̃/
(
Thân mật
)
Chú bé
,
thằng
nhóc
.
Tham khảo
sửa
"
bambin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)