balzacien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bal.za.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balzacien /bal.za.sjɛ̃/ |
balzaciens /bal.za.sjɛ̃/ |
Giống cái | balzacienne /bal.za.sjɛn/ |
balzaciennes /bal.za.sjɛn/ |
balzacien /bal.za.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "balzacien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)