balustrade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæ.lə.ˌstreɪd/
Danh từ
sửabalustrade /ˈbæ.lə.ˌstreɪd/
Tham khảo
sửa- "balustrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lys.tʁad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
balustrade /ba.lys.tʁad/ |
balustrades /ba.lys.tʁad/ |
balustrade gc /ba.lys.tʁad/
- (Kiến trúc) Lan can.
Tham khảo
sửa- "balustrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)