Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.lɔt.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ballottement
/ba.lɔt.mɑ̃/
ballottement
/ba.lɔt.mɑ̃/

ballottement /ba.lɔt.mɑ̃/

  1. Sự lúc lắc, sự đu đưa.

Tham khảo sửa