ballottement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ballottement /ba.lɔt.mɑ̃/ |
ballottement /ba.lɔt.mɑ̃/ |
ballottement gđ /ba.lɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ballottement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)