Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.lət.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

ballot-paper /ˈbæ.lət.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Phiếu bầu, phiếu, lá thăm.

Tham khảo

sửa