Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ballonné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.lɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ballonné
/ba.lɔ.ne/
ballonnés
/ba.lɔ.ne/
Giống cái
ballonnée
/ba.lɔ.ne/
ballonnées
/ba.lɔ.ne/
ballonné
/ba.lɔ.ne/
Phình
,
căng
,
trướng
.
Avoir le ventre
ballonné
— trướng bụng
Tham khảo
sửa
"
ballonné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)