Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.lɔ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ballonné
/ba.lɔ.ne/
ballonnés
/ba.lɔ.ne/
Giống cái ballonnée
/ba.lɔ.ne/
ballonnées
/ba.lɔ.ne/

ballonné /ba.lɔ.ne/

  1. Phình, căng, trướng.
    Avoir le ventre ballonné — trướng bụng

Tham khảo

sửa