Tiếng Anh

sửa
 
ballista

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈlɪs.tə/

Danh từ

sửa

ballista /bə.ˈlɪs.tə/ (Số nhiều: ballistae)

  1. (Quân sự) Máy ném đá.

Tham khảo

sửa