Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbæ.lə.ˈri.nə/

Danh từ

sửa

ballerina /ˌbæ.lə.ˈri.nə/

  1. Nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa.

Tham khảo

sửa