Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔl.də.kən/

Danh từ sửa

baldachin /ˈbɔl.də.kən/

  1. Màn treo, trướng (trên bàn thờ).

Tham khảo sửa