Xem thêm: balcóns

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

balcons

  1. Dạng số nhiều của balcon.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

balcons  sn

  1. Dạng số nhiều của balcó.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

balcons 

  1. Dạng số nhiều của balcon.

Từ đảo chữ

sửa