Tiếng Pháp sửa

 
balançoire

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.lɑ̃.swaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
balançoire
/ba.lɑ̃.swaʁ/
balançoires
/ba.lɑ̃.swaʁ/

balançoire gc /ba.lɑ̃.swaʁ/

  1. Cái đu.
  2. Cái bấp bênh.
  3. (Thân mật) Chuyện lăng nhăng.

Tham khảo sửa