Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.la.de/

Ngoại động từ

sửa

balader ngoại động từ /ba.la.de/

  1. (Thân mật) Dắt đi dạo.
    Balader ses enfants — dắt con đi dạo

Tham khảo

sửa