Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bakre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
bakre
gt
bakre
Số nhiều
bakre
Cấp
so sánh
—
cao
?
bakre
Sau, đằng sau,
phía
sau (một vật gì).
de
bakre
rekkene
Han stod i bakerste rekke.
Tham khảo
sửa
"
bakre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)