Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bakhand bakhanda, bakhanden
Số nhiều

bakhand gđc

  1. Sự dự trữ, để dành.
    å ha penger i bakhand — Có tiền dự trữ.

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bakhand bakhanda, bakhanden
Số nhiều

bakhand gđc

  1. Sự dự trữ, để dành.
    å ha penger i bakhand — Có tiền dự trữ.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa