bajonett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bajonett | bajonetten |
Số nhiều | bajonetter | bajonettene |
bajonett gđ
Tham khảo
sửa- "bajonett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bajonett | bajonetten |
Số nhiều | bajonetter | bajonettene |
bajonett gđ