bagasse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈɡæs/
Danh từ
sửabagasse /bə.ˈɡæs/
- Bã mía; bã củ cải đường.
Tham khảo
sửa- "bagasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ɡas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bagasse /ba.ɡas/ |
bagasse /ba.ɡas/ |
bagasse gc /ba.ɡas/
Tham khảo
sửa- "bagasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)