Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈɡæs/

Danh từ

sửa

bagasse /bə.ˈɡæs/

  1. mía; củ cải đường.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bagasse
/ba.ɡas/
bagasse
/ba.ɡas/

bagasse gc /ba.ɡas/

  1. mía.

Tham khảo

sửa